Có 3 kết quả:

喂哺 wèi bǔ ㄨㄟˋ ㄅㄨˇ未卜 wèi bǔ ㄨㄟˋ ㄅㄨˇ餵哺 wèi bǔ ㄨㄟˋ ㄅㄨˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to feed (a baby)

wèi bǔ ㄨㄟˋ ㄅㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) not foreseen
(2) unpredictable
(3) not on the cards

Từ điển Trung-Anh

to feed (a baby)